NVIDIA GeForce 7600 GS AGP vs NVIDIA GeForce 810M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G71 GF117
Phiên bản GPU G71-H-N-B1 N14M-GL
Kiến trúc Curie Fermi 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 278 million 585 million
Kích thước chết 196 mm² 116 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jul 1st, 2006
Thế hệ GeForce 7 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 83 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 AGP
Kế vị GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 738 MHz
xung nhịp bộ nhớ 725 MHz 1450 Mbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1476 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 1024 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 64 bit
Băng thông 23.20 GB/s 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5
Đơn vị xử lý bề mặt 12 8
ROPs 8 8
Các đơn vị bóng 48
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.000 GPixel/s 1.476 GPixel/s
Tốc độ Vertex 625.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 6.000 GTexel/s 5.904 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 141.7 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 11.81 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Công suất thiết kế 27 W 15 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 12 (11_0)
OpenGL 2.1 4.6
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 24th, 2014
Thế hệ GeForce 800M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 700M
Kế vị GeForce 900M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.