NVIDIA GeForce 6800 vs NVIDIA Quadro NVS 300M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV40 G73
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 222 million 177 million
Kích thước chết 287 mm² 125 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 14th, 2004
Thế hệ GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 115 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 325 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 350 MHz 700 Mbps effective 700 MHz 1400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 256 MB
Loại bộ nhớ DDR GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 22.40 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 8
đổ bóng Vertex 5 4
Đơn vị xử lý bề mặt 12 8
ROPs 12 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.900 GPixel/s 4.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 406.3 MVertices/s 500.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 3.900 GTexel/s 4.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Công suất thiết kế unknown 16 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch P201, P212

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 24th, 2006
Thế hệ NVS Mobile
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.