NVIDIA GeForce 6800 vs NVIDIA Quadro FX 1400

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV40 NV41
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 222 million 222 million
Kích thước chết 287 mm² 225 mm²
Phiên bản GPU NV41 GL

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 14th, 2004 Aug 9th, 2004
Thế hệ GeForce 6 AGP Quadro FX
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x PCIe 1.0 x16
Đánh giá 115 in our database 26 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP
Giá ra mắt 799 USD

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 325 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 350 MHz 700 Mbps effective 300 MHz 600 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR DDR
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 22.40 GB/s 19.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 12
đổ bóng Vertex 5 5
Đơn vị xử lý bề mặt 12 12
ROPs 12 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.900 GPixel/s 2.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 406.3 MVertices/s 437.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 3.900 GTexel/s 4.200 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế unknown 55 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 250 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video 2x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn 1x Molex None
Số bảng mạch P201, P212 P260
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.