NVIDIA GeForce 6800 vs NVIDIA GeForce 8700M GT

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV40 G84
Kiến trúc Curie Tesla
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 80 nm
Bóng bán dẫn 222 million 289 million
Kích thước chết 287 mm² 169 mm²
Phiên bản GPU NB8E-SE

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 14th, 2004
Thế hệ GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 115 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 325 MHz 625 MHz
xung nhịp bộ nhớ 350 MHz 700 Mbps effective 800 MHz 1600 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1250 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 512 MB
Loại bộ nhớ DDR GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 22.40 GB/s 25.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5
Đơn vị xử lý bề mặt 12 16
ROPs 12 8
Các đơn vị bóng 32
Số lượng SM 4
Bộ nhớ đệm L2 32 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.900 GPixel/s 5.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 406.3 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 3.900 GTexel/s 10.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 80.00 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot MXM Module
Công suất thiết kế unknown 29 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch P201, P212

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 11.1 (10_0)
OpenGL 2.1 3.3
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 4.0
CUDA 1.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 1st, 2007
Thế hệ GeForce 8M (8000M)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-HE
Tiền nhiệm GeForce Go 7
Kế vị GeForce 9M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.