NVIDIA GeForce 6800 Ultra DDL vs NVIDIA GeForce Go 7300

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV40 G72
Phiên bản GPU 6800 Ultra GF-GO7300-B-N-A3
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 222 million 112 million
Kích thước chết 287 mm² 81 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 14th, 2004
Thế hệ GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 599 USD
Giao diện Bus AGP Pro 8x
Đánh giá 115 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 550 MHz 1100 Mbps effective 350 MHz 700 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 64 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 64 bit
Băng thông 35.20 GB/s 5.600 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 4
đổ bóng Vertex 6 3
Đơn vị xử lý bề mặt 16 4
ROPs 16 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.400 GPixel/s 700.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 600.0 MVertices/s 262.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 6.400 GTexel/s 1.400 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 305 mm 12 inches
Công suất thiết kế 100 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu ra 2x DVI No outputs
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P201

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 1st, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.