NVIDIA GeForce 6800 GTO vs NVIDIA GeForce 7900 GS AGP

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV45 G71
Phiên bản GPU 6800 GT G71-N-A2
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 222 million 278 million
Kích thước chết 287 mm² 196 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 14th, 2004 Apr 2nd, 2006
Thế hệ GeForce 6 PCIe GeForce 7 AGP
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 AGP 8x
Đánh giá 115 in our database 145 in our database
Tiền nhiệm GeForce PCX GeForce 6 AGP
Kế vị GeForce 7 PCIe GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 660 MHz 1320 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 32.00 GB/s 42.24 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 20
đổ bóng Vertex 5 7
Đơn vị xử lý bề mặt 12 20
ROPs 12 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.200 GPixel/s 7.200 GPixel/s
Tốc độ Vertex 437.5 MVertices/s 787.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.200 GTexel/s 9.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot Single-slot
Công suất thiết kế unknown 65 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 250 W
Đầu ra 2x DVI 1x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn 1x 6-pin 1x Molex
Số bảng mạch P492

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.