NVIDIA GeForce 6800 GTO vs NVIDIA GeForce 7800 GT

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV45 G70
Phiên bản GPU 6800 GT GF-7800-GT-A2
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 222 million 302 million
Kích thước chết 287 mm² 333 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 14th, 2004 Aug 11th, 2005
Thế hệ GeForce 6 PCIe GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 PCIe 1.0 x16
Đánh giá 115 in our database 206 in our database
Tiền nhiệm GeForce PCX GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 7 PCIe GeForce 8
Giá ra mắt 449 USD

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 400 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 32.00 GB/s 32.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 20
đổ bóng Vertex 5 7
Đơn vị xử lý bề mặt 12 20
ROPs 12 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.200 GPixel/s 6.400 GPixel/s
Tốc độ Vertex 437.5 MVertices/s 700.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.200 GTexel/s 8.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot Single-slot
Công suất thiết kế unknown 65 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 250 W
Đầu ra 2x DVI 2x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn 1x 6-pin 1x 6-pin
Chiều dài 226 mm 8.9 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Số bảng mạch P317

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.