NVIDIA GeForce 6800 GT vs NVIDIA GeForce PCX 5950

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV40 NV38
Phiên bản GPU 6800 GT
Kiến trúc Curie Rankine
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 222 million 135 million
Kích thước chết 287 mm² 207 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 14th, 2004 Feb 17th, 2004
Thế hệ GeForce 6 AGP GeForce PCX
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x PCIe 1.0 x16
Đánh giá 115 in our database 1 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX GeForce 4 Ti
Kế vị GeForce 7 AGP GeForce 6 PCIe

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 475 MHz
xung nhịp bộ nhớ 250 MHz 500 Mbps effective 425 MHz 850 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 256 MB
Loại bộ nhớ DDR GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 16.00 GB/s 27.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 4
đổ bóng Vertex 6 3
Đơn vị xử lý bề mặt 16 8
ROPs 16 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.600 GPixel/s 1.900 GPixel/s
Tốc độ Vertex 525.0 MVertices/s 356.3 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 5.600 GTexel/s 3.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Dual-slot
Công suất thiết kế unknown 57 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 250 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video 1x DVI1x VGA1x S-Video
Đầu nối nguồn 1x Molex None
Số bảng mạch P201, P212

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0a
OpenGL 2.1 2.0
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0a

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.