NVIDIA GeForce 6800 GT Dual vs NVIDIA GeForce Go 6600 NPB 128M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV45 NV43
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 222 million 146 million
Kích thước chết 287 mm² 154 mm²
Phiên bản GPU Go6600 NPB

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jun 8th, 2004
Thế hệ GeForce 6 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 115 in our database
Tiền nhiệm GeForce PCX
Kế vị GeForce 7 PCIe

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 375 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 300 MHz 600 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 32.00 GB/s 9.600 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 8
đổ bóng Vertex 6 3
Đơn vị xử lý bề mặt 16 8
ROPs 16 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.600 GPixel/s 1.500 GPixel/s
Tốc độ Vertex 525.0 MVertices/s 281.3 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 5.600 GTexel/s 3.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot IGP
Công suất thiết kế unknown unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Sep 29th, 2005
Thế hệ GeForce Go 6 (Go 6000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX Go 5
Kế vị GeForce Go 7

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.