NVIDIA GeForce 6800 GS vs NVIDIA GeForce 7600 GT

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV40 G73
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 222 million 177 million
Kích thước chết 287 mm² 125 mm²
Phiên bản GPU G73-GT-N-A2

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Dec 8th, 2005 Mar 9th, 2006
Thế hệ GeForce 6 AGP GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x PCIe 1.0 x16
Đánh giá 115 in our database 83 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 7 AGP GeForce 8
Giá ra mắt 199 USD

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 560 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 700 MHz 1400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 32.00 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 12
đổ bóng Vertex 5 5
Đơn vị xử lý bề mặt 12 12
ROPs 12 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.200 GPixel/s 4.480 GPixel/s
Tốc độ Vertex 437.5 MVertices/s 700.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.200 GTexel/s 6.720 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế unknown 40 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video 2x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn 1x Molex None
Số bảng mạch P201 P456

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.