NVIDIA GeForce 6800 GS vs NVIDIA GeForce 6800 LE

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV40 NV40
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 222 million 222 million
Kích thước chết 287 mm² 287 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Dec 8th, 2005 Jul 21st, 2004
Thế hệ GeForce 6 AGP GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x AGP 8x
Đánh giá 115 in our database 115 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP GeForce 7 AGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 300 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 350 MHz 700 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 32.00 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 8
đổ bóng Vertex 5 4
Đơn vị xử lý bề mặt 12 8
ROPs 12 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.200 GPixel/s 2.400 GPixel/s
Tốc độ Vertex 437.5 MVertices/s 300.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.200 GTexel/s 2.400 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế unknown unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video 1x DVI1x VGA1x S-Video
Đầu nối nguồn 1x Molex 1x Molex
Số bảng mạch P201 P212

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.