NVIDIA GeForce 6600 GT vs NVIDIA GeForce 810M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV43 GF117
Kiến trúc Curie Fermi 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 146 million 585 million
Kích thước chết 154 mm² 116 mm²
Phiên bản GPU N14M-GL

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 12th, 2004
Thế hệ GeForce 6 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 199 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 146 in our database
Tiền nhiệm GeForce PCX
Kế vị GeForce 7 PCIe

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 738 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1476 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 1024 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 64 bit
Băng thông 16.00 GB/s 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 8
đổ bóng Vertex 3
Đơn vị xử lý bề mặt 8 8
ROPs 4 8
Các đơn vị bóng 48
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 1.476 GPixel/s
Tốc độ Vertex 375.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.000 GTexel/s 5.904 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 141.7 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 11.81 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Công suất thiết kế unknown 15 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P216

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 12 (11_0)
OpenGL 2.0 (full) 2.1 (partial) 4.6
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 24th, 2014
Thế hệ GeForce 800M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 700M
Kế vị GeForce 900M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.