NVIDIA GeForce 6600 GT vs NVIDIA GeForce 6800 GT

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV43 NV40
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 146 million 222 million
Kích thước chết 154 mm² 287 mm²
Phiên bản GPU 6800 GT

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 12th, 2004 Apr 14th, 2004
Thế hệ GeForce 6 PCIe GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giá ra mắt 199 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 AGP 8x
Đánh giá 146 in our database 115 in our database
Tiền nhiệm GeForce PCX GeForce FX
Kế vị GeForce 7 PCIe GeForce 7 AGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 250 MHz 500 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 16.00 GB/s 16.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 8 16
đổ bóng Vertex 3 6
Đơn vị xử lý bề mặt 8 16
ROPs 4 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 5.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 375.0 MVertices/s 525.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.000 GTexel/s 5.600 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế unknown unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video 1x DVI1x VGA1x S-Video
Đầu nối nguồn None 1x Molex
Số bảng mạch P216 P201, P212

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.0 (full) 2.1 (partial) 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.