NVIDIA GeForce 6600 GT AGP vs NVIDIA GeForce 6800 GT Dual

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV43 NV45
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 146 million 222 million
Kích thước chết 154 mm² 287 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 14th, 2004 Jun 8th, 2004
Thế hệ GeForce 6 AGP GeForce 6 PCIe
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x PCIe 1.0 x16
Đánh giá 146 in our database 115 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX GeForce PCX
Kế vị GeForce 7 AGP GeForce 7 PCIe

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 475 MHz 950 Mbps effective 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 15.20 GB/s 32.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 8 16
đổ bóng Vertex 3 6
Đơn vị xử lý bề mặt 8 16
ROPs 4 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 5.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 375.0 MVertices/s 525.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.000 GTexel/s 5.600 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Dual-slot
Công suất thiết kế 47 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video 2x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn 1x Molex 1x 6-pin
Số bảng mạch P218 SKU 2

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.0 (full) 2.1 (partial) 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.