NVIDIA GeForce 6200 SE TurboCache vs NVIDIA GeForce 8400M G

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV44 G86
Kiến trúc Curie Tesla
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 80 nm
Bóng bán dẫn 75 million 210 million
Kích thước chết 110 mm² 127 mm²
Phiên bản GPU NB8M-SE

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Dec 15th, 2004
Thế hệ GeForce 6 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 21 in our database
Tiền nhiệm GeForce PCX
Kế vị GeForce 7 PCIe

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 400 MHz
xung nhịp bộ nhớ 250 MHz 500 Mbps effective 400 MHz 800 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 800 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 64 MB 256 MB
Loại bộ nhớ DDR GDDR3
Bộ nhớ Bus 32 bit 64 bit
Băng thông 2.000 GB/s 6.400 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4
đổ bóng Vertex 3
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 2 4
Các đơn vị bóng 8
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L2 16 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 700.0 MPixel/s 1.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 262.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.400 GTexel/s 3.200 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 12.80 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế unknown 10 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 11.1 (10_0)
OpenGL 2.1 3.3
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 4.0
CUDA 1.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 9th, 2007
Thế hệ GeForce 8M (8000M)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 7
Kế vị GeForce 9M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.