NVIDIA GeForce 6150 LE vs NVIDIA Quadro Plex 1000 Model II

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU C51 G70
Kiến trúc Curie Curie
Kích thước tiến trình 90 nm 110 nm
Bóng bán dẫn unknown 302 million
Kích thước chết unknown 333 mm²
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Oct 11th, 2004
Thế hệ GeForce 6 IGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCI
Tiền nhiệm GeForce 4 MX IGP
Kế vị GeForce 7 IGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 425 MHz 470 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 525 MHz 1050 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 470 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 33.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 2 24
đổ bóng Vertex 1 8
Đơn vị xử lý bề mặt 1 24
ROPs 1 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 425.0 MPixel/s 7.520 GPixel/s
Tốc độ Vertex 106.3 MVertices/s 940.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 425.0 MTexel/s 11.28 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP
Công suất thiết kế unknown 640 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều dài 522 mm 20.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 1000 W

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jul 25th, 2008
Thế hệ Quadro Plex
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.