NVIDIA GeForce 610M vs NVIDIA GeForce 6200 X2 PCI

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GF108 NV44
Kiến trúc Fermi Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 585 million 75 million
Kích thước chết 116 mm² 110 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Dec 1st, 2011
Thế hệ GeForce 600M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 500M
Kế vị GeForce 700M

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 672 MHz 280 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1344 MHz
xung nhịp bộ nhớ 800 MHz 1600 Mbps effective 200 MHz 400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 256 MB
Loại bộ nhớ DDR3 DDR2
Bộ nhớ Bus 64 bit 64 bit
Băng thông 12.80 GB/s 3.200 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 48
Đơn vị xử lý bề mặt 8 4
ROPs 2 2
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 4
đổ bóng Vertex 3

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.344 GPixel/s 560.0 MPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 5.376 GTexel/s 1.120 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 129.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 10.75 GFLOPS (1:12)
Tốc độ Vertex 210.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 12 W unknown
Đầu ra No outputs 2x DMS-59
Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 168 mm 6.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch P382

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.6 2.1
OpenCL 1.1
Vulkan
CUDA 2.1
Mô hình đổ bóng 5.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jan 16th, 2008
Thế hệ GeForce 6 PCI
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCI
Đánh giá 21 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.