NVIDIA GeForce 610 vs NVIDIA GeForce GT 720

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GF119 GK208
Phiên bản GPU N13M-GE GK208-320-A1
Kiến trúc Fermi 2.0 Kepler 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 292 million 1,020 million
Kích thước chết 79 mm² 87 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Dec 1st, 2011
Thế hệ GeForce 600A
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Kế vị GeForce 700A

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 738 MHz 967 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1476 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 2 GB
Loại bộ nhớ DDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 64 bit 64 bit
Băng thông 14.40 GB/s 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 48 384
Đơn vị xử lý bề mặt 8 32
ROPs 4 8
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM) 16 KB (per SMX)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB 512 KB
Số lượng SMX 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.476 GPixel/s 7.736 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 5.904 GTexel/s 30.94 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 141.7 GFLOPS 742.7 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 11.81 GFLOPS (1:12) 30.94 GFLOPS (1:24)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 12 W 19 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI1x VGA
Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 145 mm 5.7 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P2130 SKU 4

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.1 3.0
Vulkan 1.1
CUDA 2.1 3.5
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 27th, 2014
Thế hệ GeForce 700
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 49 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 600
Kế vị GeForce 900

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.