Intel UHD Graphics vs NVIDIA GeForce 6800 GT DDL

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Amber Lake GT2 NV40
Kiến trúc Generation 9.5 Curie
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 130 nm
Bóng bán dẫn unknown 222 million
Kích thước chết unknown 287 mm²
Phiên bản GPU 6800 GT

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Aug 21st, 2019
Thế hệ HD Graphics-T (Amber Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1050 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 500 MHz 1000 Mbps effective
Xung nhịp GPU 350 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 256 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 32.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 192
Đơn vị xử lý bề mặt 24 16
ROPs 3 16
Đơn vị xử lý 24
Trình đổ bóng điểm ảnh 16
đổ bóng Vertex 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.150 GPixel/s 5.600 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 25.20 GTexel/s 5.600 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 806.4 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 403.2 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 100.8 GFLOPS (1:4)
Tốc độ Vertex 525.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 15 W 80 W
Đầu ra No outputs 2x DVI
Chiều dài 305 mm 12 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P201

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.6 2.1
OpenCL 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 14th, 2004
Thế hệ GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 499 USD
Giao diện Bus AGP Pro 8x
Đánh giá 115 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.