Intel UHD Graphics P630 vs NVIDIA GeForce GTX 460 X2

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Coffee Lake GT2 GF104
Kiến trúc Generation 9.5 Fermi
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm+++ 40 nm
Bóng bán dẫn unknown 1,950 million
Kích thước chết unknown 332 mm²
Phiên bản GPU GF104-300-KB-A1

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 24th, 2018
Thế hệ HD Graphics-W (Coffee Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 350 MHz
Tăng xung nhịp 1100 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 900 MHz 3.6 Gbps effective
Xung nhịp GPU 701 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1401 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 1024 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR5
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 115.2 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 192 336
Đơn vị xử lý bề mặt 24 56
ROPs 3 32
Đơn vị xử lý 24
Số lượng SM 7
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.300 GPixel/s 9.814 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 26.40 GTexel/s 39.26 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 844.8 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 422.4 GFLOPS 941.5 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 105.6 GFLOPS (1:4) 78.46 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 15 W 160 W
Đầu ra No outputs 3x DVI1x mini-HDMI
Chiều dài 292 mm 11.5 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu nối nguồn 2x 8-pin
Số bảng mạch P1041

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 1.1
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 11th, 2011
Thế hệ GeForce 400
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 154 in our database
Tiền nhiệm GeForce 200
Kế vị GeForce 500

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.