Intel UHD Graphics G1 vs NVIDIA GeForce MX230

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Ice Lake GT1 GP108
Kiến trúc Generation 11.0 Pascal
Nhà sản xuất Intel Samsung
Kích thước tiến trình 10 nm+ 14 nm
Bóng bán dẫn unknown 1,800 million
Kích thước chết unknown 74 mm²
Phiên bản GPU N17S-G0-A1

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 29th, 2019
Thế hệ HD Graphics-M (Ice Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz 1519 MHz
Tăng xung nhịp 900 MHz 1531 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 1502 MHz 6 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 2 GB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR5
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 48.06 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 256 256
Đơn vị xử lý bề mặt 16 16
ROPs 8 16
Đơn vị xử lý 32
Số lượng SM 2
Bộ nhớ đệm L1 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.200 GPixel/s 24.50 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 14.40 GTexel/s 24.50 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 921.6 GFLOPS (2:1) 12.25 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 460.8 GFLOPS 783.9 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 115.2 GFLOPS (1:4) 24.50 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế 15 W 10 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 21st, 2019
Thế hệ GeForce MX (2xx)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x4

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.