Intel UHD Graphics 770 vs NVIDIA Quadro P620

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Alder Lake GT1 GP107
Kiến trúc Generation 12.2 Pascal
Nhà sản xuất Intel Samsung
Kích thước tiến trình 10 nm 14 nm
Bóng bán dẫn unknown 3,300 million
Kích thước chết unknown 132 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Nov 4th, 2021
Thế hệ HD Graphics (Alder Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz 1266 MHz
Tăng xung nhịp 1450 MHz 1354 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 1252 MHz 5 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 2 GB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR5
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 80.13 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 256 512
Đơn vị xử lý bề mặt 16 32
ROPs 8 16
Đơn vị xử lý 32
Số lượng SM 4
Bộ nhớ đệm L1 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 11.60 GPixel/s 21.66 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 23.20 GTexel/s 43.33 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1,485 GFLOPS (2:1) 21.66 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 742.4 GFLOPS 1,386 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 185.6 GFLOPS (1:4) 43.33 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế 15 W 40 W
Đầu ra No outputs 4x mini-DisplayPort
Chiều dài 145 mm 5.7 inches
Chiều rộng 69 mm 2.7 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Feb 1st, 2018
Thế hệ Quadro
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.