Intel UHD Graphics 730 vs NVIDIA GeForce GTX 470

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Rocket Lake GT1 GF100
Kiến trúc Generation 12.1 Fermi
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm+++ 40 nm
Bóng bán dẫn unknown 3,100 million
Kích thước chết unknown 529 mm²
Phiên bản GPU GF100-275-A3

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Mar 30th, 2021
Thế hệ HD Graphics (Rocket Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1300 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 837 MHz 3.3 Gbps effective
Xung nhịp GPU 608 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1215 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 1280 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR5
Bộ nhớ Bus System Shared 320 bit
Băng thông System Dependent 133.9 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 192 448
Đơn vị xử lý bề mặt 12 56
ROPs 8 40
Đơn vị xử lý 24
Số lượng SM 14
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 640 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 10.40 GPixel/s 17.02 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 15.60 GTexel/s 34.05 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 998.4 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 499.2 GFLOPS 1,089 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 124.8 GFLOPS (1:4) 136.1 GFLOPS (1:8)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 15 W 215 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x mini-HDMI
Chiều dài 241 mm 9.5 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 550 W
Đầu nối nguồn 2x 6-pin
Số bảng mạch P1045

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 1.1
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1
CUDA 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 26th, 2010
Thế hệ GeForce 400
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 349 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 48 in our database
Tiền nhiệm GeForce 200
Kế vị GeForce 500

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.