Intel UHD Graphics 620 vs NVIDIA Quadro 600

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Kaby Lake GT2 GF108
Kiến trúc Generation 9.5 Fermi
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm++ 40 nm
Bóng bán dẫn unknown 585 million
Kích thước chết unknown 116 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 1st, 2017
Thế hệ HD Graphics-M (Kaby Lake Refresh)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1000 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 800 MHz 1600 Mbps effective
Xung nhịp GPU 640 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1280 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 1024 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 25.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 192 96
Đơn vị xử lý bề mặt 24 16
ROPs 3 8
Đơn vị xử lý 24
Số lượng SM 2
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.000 GPixel/s 2.560 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 24.00 GTexel/s 10.24 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 768.0 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 384.0 GFLOPS 245.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 96.00 GFLOPS (1:4) 20.48 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế 15 W 40 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x DisplayPort
Chiều dài 168 mm 6.6 inches
Chiều rộng 69 mm 2.7 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P1033

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 1.1
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Dec 13th, 2010
Thế hệ Quadro
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 179 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.