Intel UHD Graphics 620 vs NVIDIA GeForce GTX 650 Ti

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Kaby Lake GT2 GK106
Kiến trúc Generation 9.5 Kepler
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm++ 28 nm
Bóng bán dẫn unknown 2,540 million
Kích thước chết unknown 221 mm²
Phiên bản GPU GK106-220-A1

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 1st, 2017
Thế hệ HD Graphics-M (Kaby Lake Refresh)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1000 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 1350 MHz 5.4 Gbps effective
Xung nhịp GPU 928 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 1024 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR5
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 86.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 192 768
Đơn vị xử lý bề mặt 24 64
ROPs 3 16
Đơn vị xử lý 24
Số lượng SMX 4
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.000 GPixel/s 14.85 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 24.00 GTexel/s 59.39 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 768.0 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 384.0 GFLOPS 1,425 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 96.00 GFLOPS (1:4) 59.39 GFLOPS (1:24)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế 15 W 110 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x mini-HDMI
Chiều dài 145 mm 5.7 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch P2010

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.2 1.1
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1
CUDA 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 9th, 2012
Thế hệ GeForce 600
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 149 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 62 in our database
Tiền nhiệm GeForce 500
Kế vị GeForce 700

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.