Intel UHD Graphics 620 vs NVIDIA GeForce Go 7800 GTX

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Kaby Lake GT2 G70
Kiến trúc Generation 9.5 Curie
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm++ 110 nm
Bóng bán dẫn unknown 302 million
Kích thước chết unknown 333 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 1st, 2017
Thế hệ HD Graphics-M (Kaby Lake Refresh)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1000 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 550 MHz 1100 Mbps effective
Xung nhịp GPU 440 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 35.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 192
Đơn vị xử lý bề mặt 24 24
ROPs 3 16
Đơn vị xử lý 24
Trình đổ bóng điểm ảnh 24
đổ bóng Vertex 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.000 GPixel/s 7.040 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 24.00 GTexel/s 10.56 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 768.0 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 384.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 96.00 GFLOPS (1:4)
Tốc độ Vertex 880.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP MXM Module
Công suất thiết kế 15 W 65 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P461

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.6 2.1
OpenCL 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Sep 29th, 2005
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.