Intel UHD Graphics 600 vs NVIDIA GeForce GT 630 Rev. 2 PCIe x8

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Gemini Lake GT1 GK208
Kiến trúc Generation 9.5 Kepler 2.0
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 28 nm
Bóng bán dẫn unknown 1,020 million
Kích thước chết unknown 87 mm²
Phiên bản GPU GK208-301-A1

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Dec 11th, 2017
Thế hệ HD Graphics-T (Goldmont Plus)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 200 MHz
Tăng xung nhịp 650 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 900 MHz 1800 Mbps effective
Xung nhịp GPU 902 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 2 GB
Loại bộ nhớ System Shared DDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 96 384
Đơn vị xử lý bề mặt 12 32
ROPs 2 8
Đơn vị xử lý 12
Số lượng SMX 2
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.300 GPixel/s 7.216 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 7.800 GTexel/s 28.86 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 249.6 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 124.8 GFLOPS 692.7 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 31.20 GFLOPS (1:4) 28.86 GFLOPS (1:24)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế 5 W 25 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI1x VGA
Chiều dài 115 mm 4.5 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P2132

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.2 1.1
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1
CUDA 3.5

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 29th, 2013
Thế hệ GeForce 600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 500
Kế vị GeForce 700

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.