Intel Iris Xe MAX Graphics vs NVIDIA Jetson AGX Xavier GPU

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU DG1 GV10B
Kiến trúc Generation 12.1 Volta
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 10 nm 12 nm
Bóng bán dẫn unknown 9,000 million
Kích thước chết 95 mm² 350 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 31st, 2020
Thế hệ Iris Xe Graphics-M (Tiger Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 4.0 x4
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz 854 MHz
Tăng xung nhịp 1650 MHz 1377 MHz
xung nhịp bộ nhớ 2133 MHz 4.3 Gbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB System Shared
Loại bộ nhớ LPDDR4X System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 68.26 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 768 512
Đơn vị xử lý bề mặt 48 32
ROPs 24 16
Đơn vị xử lý 96
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB 512 KB
gpu.details.l3-cache 16 MB
Số lượng SM 8
Tính toán cốt lõi 64
Bộ nhớ đệm L1 128 KB (per SM)

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 39.60 GPixel/s 22.03 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 79.20 GTexel/s 44.06 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 5.069 TFLOPS (2:1) 2.820 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 2.534 TFLOPS 1,410 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 633.6 GFLOPS (1:4) 705.0 GFLOPS (1:2)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế 25 W 30 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều dài 100 mm 3.9 inches
Chiều rộng 87 mm 3.4 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 1.2
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 7.2

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Oct 2018
Thế hệ Tegra
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 899 USD
Giao diện Bus IGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.