Intel Iris Xe MAX Graphics vs NVIDIA GeForce GTX 1060 8 GB GDDR5X

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU DG1 GP104
Kiến trúc Generation 12.1 Pascal
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 10 nm 16 nm
Bóng bán dẫn unknown 7,200 million
Kích thước chết 95 mm² 314 mm²
Phiên bản GPU GP104-150-KA-A1

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 31st, 2020
Thế hệ Iris Xe Graphics-M (Tiger Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 4.0 x4
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz 1506 MHz
Tăng xung nhịp 1650 MHz 1709 MHz
xung nhịp bộ nhớ 2133 MHz 4.3 Gbps effective 1001 MHz 8 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 8 GB
Loại bộ nhớ LPDDR4X GDDR5X
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 68.26 GB/s 256.3 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 768 1280
Đơn vị xử lý bề mặt 48 80
ROPs 24 64
Đơn vị xử lý 96
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB 2 MB
gpu.details.l3-cache 16 MB
Số lượng SM 10
Bộ nhớ đệm L1 48 KB (per SM)

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 39.60 GPixel/s 109.4 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 79.20 GTexel/s 136.7 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 5.069 TFLOPS (2:1) 68.36 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 2.534 TFLOPS 4.375 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 633.6 GFLOPS (1:4) 136.7 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 25 W 120 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI3x DisplayPort
Chiều dài 250 mm 9.8 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Never Released
Thế hệ GeForce 10
Tiền nhiệm GeForce 900
Kế vị GeForce 20
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 117 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.