Intel Iris Xe Graphics G7 96EU vs NVIDIA GeForce MX330

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Tiger Lake GT2 GP108
Kiến trúc Generation 12.1 Pascal
Nhà sản xuất Intel Samsung
Kích thước tiến trình 10 nm 14 nm
Bóng bán dẫn unknown 1,800 million
Kích thước chết 146 mm² 74 mm²
Phiên bản GPU GP108-655-A1 (N17S-G3-A1)

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 2nd, 2020
Thế hệ Iris Xe Graphics-M (Tiger Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz 1531 MHz
Tăng xung nhịp 1100 MHz 1594 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 1752 MHz 7 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 2 GB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR5
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 56.06 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 768 384
Đơn vị xử lý bề mặt 48 24
ROPs 24 16
Đơn vị xử lý 96
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB 512 KB
gpu.details.l3-cache 3.75 MB
Số lượng SM 3
Bộ nhớ đệm L1 48 KB (per SM)

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 26.40 GPixel/s 25.50 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 52.80 GTexel/s 38.26 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 3.379 TFLOPS (2:1) 19.13 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 1.690 TFLOPS 1,224 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 422.4 GFLOPS (1:4) 38.26 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế 15 W 10 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 10th, 2020
Thế hệ GeForce MX (3xx)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x4

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.