Intel Iris Xe Graphics G4 vs NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Tiger Lake GT2 TU106
Kiến trúc Generation 12.1 Turing
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 10 nm 12 nm
Bóng bán dẫn unknown 10,800 million
Kích thước chết 146 mm² 445 mm²
Phiên bản GPU TU106-125-A1

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 2nd, 2020
Thế hệ Iris Xe Graphics-M (Tiger Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz 1410 MHz
Tăng xung nhịp 1100 MHz 1590 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 1500 MHz 12 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 4 GB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR6
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 192.0 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 896
Đơn vị xử lý bề mặt 24 56
ROPs 12 32
Đơn vị xử lý 48
gpu.details.l3-cache 3.75 MB
Số lượng SM 14
Tính toán cốt lõi 112
Lõi RT 14
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 13.20 GPixel/s 50.88 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 26.40 GTexel/s 89.04 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1.690 TFLOPS (2:1) 5.699 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 844.8 GFLOPS 2.849 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 211.2 GFLOPS (1:4) 89.04 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 15 W 90 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Chiều dài 229 mm 9 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Chiều cao 35 mm 1.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 Ultimate (12_2)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.6
CUDA 7.5

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jun 18th, 2020
Thế hệ GeForce 16
Tiền nhiệm GeForce 10
Kế vị GeForce 20
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.