Intel HD Graphics 615 vs NVIDIA GeForce 920M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Kaby Lake GT2 GK208B
Kiến trúc Generation 9.5 Kepler 2.0
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm++ 28 nm
Bóng bán dẫn unknown 1,020 million
Kích thước chết unknown 87 mm²
Phiên bản GPU N16V-GM

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Aug 30th, 2016
Thế hệ HD Graphics-M (Kaby Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 850 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 900 MHz 1800 Mbps effective
Xung nhịp GPU 954 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 2 GB
Loại bộ nhớ System Shared DDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 192 384
Đơn vị xử lý bề mặt 24 32
ROPs 3 8
Đơn vị xử lý 24
Số lượng SMX 2
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.550 GPixel/s 7.632 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.40 GTexel/s 30.53 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 652.8 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 326.4 GFLOPS 732.7 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 81.60 GFLOPS (1:4) 30.53 GFLOPS (1:24)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế 5 W 33 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.2 1.1
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1
CUDA 3.5

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 13th, 2015
Thế hệ GeForce 900M
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 800M
Kế vị GeForce 10 Mobile

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.