Intel HD Graphics 610 vs NVIDIA GeForce GT 640M LE

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Kaby Lake GT1 GF108
Kiến trúc Generation 9.5 Fermi
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm++ 40 nm
Bóng bán dẫn unknown 585 million
Kích thước chết unknown 116 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Aug 30th, 2016
Thế hệ HD Graphics-M (Kaby Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 900 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 785 MHz 3.1 Gbps effective
Xung nhịp GPU 753 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1505 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 2 GB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR5
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 50.24 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 96 96
Đơn vị xử lý bề mặt 12 16
ROPs 2 4
Đơn vị xử lý 12
Số lượng SM 2
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.800 GPixel/s 3.012 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 10.80 GTexel/s 12.05 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 345.6 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 172.8 GFLOPS 289.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 43.20 GFLOPS (1:4) 24.08 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP
Công suất thiết kế 5 W 32 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 1.1
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 4th, 2012
Thế hệ GeForce 600M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce 500M
Kế vị GeForce 700M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.