Intel HD Graphics 5500 vs NVIDIA Quadro FX 550M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Broadwell GT2 G73
Kiến trúc Generation 8.0 Curie
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 90 nm
Bóng bán dẫn unknown 177 million
Kích thước chết unknown 125 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 5th, 2014
Thế hệ HD Graphics-M (Broadwell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 850 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 500 MHz 1000 Mbps effective
Xung nhịp GPU 480 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 16.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 192
Đơn vị xử lý bề mặt 24 12
ROPs 3 8
Đơn vị xử lý 24
Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.550 GPixel/s 3.840 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.40 GTexel/s 5.760 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 326.4 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 81.60 GFLOPS (1:4)
Tốc độ Vertex 600.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP
Công suất thiết kế 15 W 35 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.4 2.1
OpenCL 3.0
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 5.1 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 13th, 2006
Thế hệ Quadro FX Mobile (x500M)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database
Tiền nhiệm Quadro FX Go

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.