Intel HD Graphics 5300 vs NVIDIA GeForce 7900 GX2

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Broadwell GT2 G71
Kiến trúc Generation 8.0 Curie
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 90 nm
Bóng bán dẫn unknown 278 million
Kích thước chết unknown 196 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 5th, 2014
Thế hệ HD Graphics-M (Broadwell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 800 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 600 MHz 1200 Mbps effective
Xung nhịp GPU 500 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 38.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 192
Đơn vị xử lý bề mặt 24 24
ROPs 3 16
Đơn vị xử lý 24
Trình đổ bóng điểm ảnh 24
đổ bóng Vertex 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.400 GPixel/s 8.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 19.20 GTexel/s 12.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 307.2 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 76.80 GFLOPS (1:4)
Tốc độ Vertex 1.000 GVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 15 W 110 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều dài 312 mm 12.3 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu nối nguồn 2x 6-pin
Số bảng mạch P278, P378

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.4 2.1
OpenCL 3.0
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 5.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 30th, 2006
Thế hệ GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 599 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 145 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 8

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.