Intel HD Graphics 500 vs NVIDIA Jetson Xavier NX GPU

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Apollo Lake GT1 GV10B
Kiến trúc Generation 9.0 Volta
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 12 nm
Bóng bán dẫn unknown 9,000 million
Kích thước chết unknown 350 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 1st, 2015 May 14th, 2020
Thế hệ HD Graphics-T (Goldmont) Tegra
Sản xuất Active End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus IGP
Đánh giá 1 in our database
Giá ra mắt 399 USD

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 200 MHz 854 MHz
Tăng xung nhịp 650 MHz 1377 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared System Shared
Loại bộ nhớ System Shared System Shared
Bộ nhớ Bus System Shared System Shared
Băng thông System Dependent System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 96 384
Đơn vị xử lý bề mặt 12 24
ROPs 2 16
Đơn vị xử lý 12
Số lượng SM 6
Tính toán cốt lõi 48
Bộ nhớ đệm L1 128 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.300 GPixel/s 22.03 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 7.800 GTexel/s 33.05 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 124.8 GFLOPS 1,058 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 15.60 GFLOPS (1:8) 528.8 GFLOPS (1:2)
FP16 (half) hiệu năng 2.115 TFLOPS (2:1)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế 6 W 15 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều dài 70 mm 2.8 inches
Chiều rộng 45 mm 1.8 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 1.2
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 7.2

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.