Intel HD Graphics 4600 vs NVIDIA GeForce GTS 250

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Haswell GT2 G92B
Kiến trúc Generation 7.5 Tesla
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 22 nm 55 nm
Bóng bán dẫn unknown 754 million
Kích thước chết unknown 260 mm²
Phiên bản GPU G92-426-B1

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jun 3rd, 2013
Thế hệ HD Graphics (Haswell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 350 MHz
Tăng xung nhịp 1100 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 1008 MHz 2 Gbps effective
Xung nhịp GPU 675 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1620 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 1024 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 64.51 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 160 128
Đơn vị xử lý bề mặt 20 64
ROPs 2 16
Đơn vị xử lý 20
Số lượng SM 16
Bộ nhớ đệm L2 64 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.200 GPixel/s 10.80 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 22.00 GTexel/s 43.20 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 352.0 GFLOPS 414.7 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 88.00 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 45 W 150 W
Đầu ra No outputs 2x DVI
Chiều dài 229 mm 9 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch P365

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 11.1 (10_0)
OpenGL 4.3 3.3
OpenCL 1.2 1.1
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 5.1 4.0
CUDA 1.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 4th, 2009
Thế hệ GeForce 200
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 199 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 58 in our database
Tiền nhiệm GeForce 9
Kế vị GeForce 400

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.