Intel HD Graphics 4600 vs NVIDIA GeForce GT 710 PCI

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Haswell GT2 GF119
Kiến trúc Generation 7.5 Fermi 2.0
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 22 nm 40 nm
Bóng bán dẫn unknown 292 million
Kích thước chết unknown 79 mm²
Phiên bản GPU GF119-300-A1

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jun 3rd, 2013
Thế hệ HD Graphics (Haswell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 350 MHz
Tăng xung nhịp 1100 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 667 MHz 1334 MHz effective
Xung nhịp GPU 810 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1620 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 10.67 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 160 48
Đơn vị xử lý bề mặt 20 8
ROPs 2 4
Đơn vị xử lý 20
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.200 GPixel/s 1.620 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 22.00 GTexel/s 6.480 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 352.0 GFLOPS 155.5 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 88.00 GFLOPS (1:4) 12.96 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế 45 W 29 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI1x VGA
Chiều dài 168 mm 6.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 350 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P1310

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.3 4.6
OpenCL 1.2 1.1
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 2nd, 2012
Thế hệ GeForce 700
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCI

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.