Intel HD Graphics 4400 vs NVIDIA GeForce 7600 GT

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Haswell GT2 G73
Kiến trúc Generation 7.5 Curie
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 22 nm 90 nm
Bóng bán dẫn unknown 177 million
Kích thước chết unknown 125 mm²
Phiên bản GPU G73-GT-N-A2

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 3rd, 2013
Thế hệ HD Graphics (Haswell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 200 MHz
Tăng xung nhịp 1150 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 700 MHz 1400 Mbps effective
Xung nhịp GPU 560 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 256 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 160
Đơn vị xử lý bề mặt 20 12
ROPs 2 8
Đơn vị xử lý 20
Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.300 GPixel/s 4.480 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 23.00 GTexel/s 6.720 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 368.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 92.00 GFLOPS (1:4)
Tốc độ Vertex 700.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế 20 W 40 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P456

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.3 2.1
OpenCL 1.2
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 5.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 9th, 2006
Thế hệ GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 199 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 83 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 8

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.