Intel HD Graphics 4200 vs NVIDIA Jetson TK1 GPU

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Haswell GT2 GK20A
Kiến trúc Generation 7.5 Kepler 2.0
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 22 nm 28 nm
Bóng bán dẫn unknown unknown
Kích thước chết unknown unknown

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 2nd, 2013 Oct 15th, 2014
Thế hệ HD Graphics-M (Haswell) Tegra
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus IGP
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 200 MHz 756 MHz
Tăng xung nhịp 850 MHz 951 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared System Shared
Loại bộ nhớ System Shared System Shared
Bộ nhớ Bus System Shared System Shared
Băng thông System Dependent System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 160 192
Đơn vị xử lý bề mặt 20 8
ROPs 2 4
Đơn vị xử lý 20
Số lượng SMX 1
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.700 GPixel/s 3.804 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 17.00 GTexel/s 7.608 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 272.0 GFLOPS 365.2 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 68.00 GFLOPS (1:4) 11.41 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế 4 W 8 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.3 ES 3.1
OpenCL 1.2
Vulkan 1.0 1.1
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1
CUDA 3.2

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.