Intel HD Graphics 4200 vs NVIDIA GeForce2 Go

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Haswell GT2 NV11B
Kiến trúc Generation 7.5 Celsius
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 22 nm 180 nm
Bóng bán dẫn unknown 20 million
Kích thước chết unknown 64 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 2nd, 2013
Thế hệ HD Graphics-M (Haswell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 200 MHz
Tăng xung nhịp 850 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 166 MHz 332 Mbps effective
Xung nhịp GPU 143 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 64 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 2.656 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 160
Đơn vị xử lý bề mặt 20 4
ROPs 2 2
Đơn vị xử lý 20
Trình đổ bóng điểm ảnh 2
đổ bóng Vertex 0

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.700 GPixel/s 286.0 MPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 17.00 GTexel/s 572.0 MTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 272.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 68.00 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế 4 W 2 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 7.0
OpenGL 4.3 1.2
OpenCL 1.2
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 5.1
Trình đổ bóng điểm ảnh
đổ bóng Vertex

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 11th, 2000
Thế hệ GeForce2 Go
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 4x
Đánh giá 2 in our database
Kế vị GeForce4 Go

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.