Intel HD Graphics 405 vs NVIDIA Quadro NVS 300M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Braswell GT1 G73
Kiến trúc Generation 8.0 Curie
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 90 nm
Bóng bán dẫn unknown 177 million
Kích thước chết unknown 125 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Apr 1st, 2015
Thế hệ HD Graphics-T (Airmont)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 200 MHz
Tăng xung nhịp 600 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 700 MHz 1400 Mbps effective
Xung nhịp GPU 500 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 256 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 128
Đơn vị xử lý bề mặt 16 8
ROPs 2 8
Đơn vị xử lý 16
Trình đổ bóng điểm ảnh 8
đổ bóng Vertex 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.200 GPixel/s 4.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 9.600 GTexel/s 4.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 153.6 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 38.40 GFLOPS (1:4)
Tốc độ Vertex 500.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP
Công suất thiết kế 6 W 16 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.3 2.1
OpenCL 3.0
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 5.1 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 24th, 2006
Thế hệ NVS Mobile
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.