Intel HD Graphics 405 vs NVIDIA GeForce G210 OEM Rev. 2

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Braswell GT1 GT218
Kiến trúc Generation 8.0 Tesla 2.0
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 40 nm
Bóng bán dẫn unknown 260 million
Kích thước chết unknown 57 mm²
Phiên bản GPU GT218-200-B1

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Apr 1st, 2015
Thế hệ HD Graphics-T (Airmont)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 200 MHz
Tăng xung nhịp 600 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 400 MHz 800 Mbps effective
Xung nhịp GPU 589 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1402 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 128 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR2
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 6.400 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 128 16
Đơn vị xử lý bề mặt 16 8
ROPs 2 4
Đơn vị xử lý 16
Số lượng SM 2
Bộ nhớ đệm L2 32 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.200 GPixel/s 2.356 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 9.600 GTexel/s 4.712 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 153.6 GFLOPS 44.86 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 38.40 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế 6 W 31 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x DisplayPort1x VGA
Chiều dài 168 mm 6.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P691

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 11.1 (10_1)
OpenGL 4.3 3.3
OpenCL 3.0 1.1
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 5.1 4.1
CUDA 1.2

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 24th, 2009
Thế hệ GeForce 200
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 9
Kế vị GeForce 400

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.