Intel HD Graphics 4000 vs NVIDIA GeForce GT 625 OEM

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Ivy Bridge GT2 GF119
Kiến trúc Generation 7.0 Fermi 2.0
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 22 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 1,200 million 292 million
Kích thước chết 133 mm² 79 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 14th, 2012
Thế hệ HD Graphics (Ivy Bridge)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 650 MHz
Tăng xung nhịp 1050 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 825 MHz 1650 Mbps effective
Xung nhịp GPU 874 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1748 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 1024 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 13.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 128 48
Đơn vị xử lý bề mặt 16 8
ROPs 2 4
Đơn vị xử lý 16
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.100 GPixel/s 1.748 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 16.80 GTexel/s 6.992 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 268.8 GFLOPS 167.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 67.20 GFLOPS (1:4) 13.98 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown 29 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI
Chiều dài 168 mm 6.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.1 (11_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.0 4.6
OpenCL 1.2 1.1
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 5.0 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Feb 18th, 2013
Thế hệ GeForce 600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 500
Kế vị GeForce 700

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.