Intel HD Graphics 3000 vs NVIDIA GeForce 6600 GT AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Sandy Bridge GT2 NV43
Kiến trúc Generation 6.0 Curie
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 32 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 624 million 146 million
Kích thước chết 149 mm² 154 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Feb 1st, 2011
Thế hệ HD Graphics-M (Sandy Bridge)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 350 MHz
Tăng xung nhịp 1000 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 475 MHz 950 Mbps effective
Xung nhịp GPU 500 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 128 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 15.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 96
Đơn vị xử lý bề mặt 12 8
ROPs 2 4
Đơn vị xử lý 12
Trình đổ bóng điểm ảnh 8
đổ bóng Vertex 3

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 2.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 12.00 GTexel/s 4.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 192.0 GFLOPS
Tốc độ Vertex 375.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown 47 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch P218 SKU 2

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.1 (10_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.1 2.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 14th, 2004
Thế hệ GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 146 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.