Intel HD Graphics 2000 vs NVIDIA GeForce GT 710

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Sandy Bridge GT1 GF119
Kiến trúc Generation 6.0 Fermi 2.0
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 32 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 504 million 292 million
Kích thước chết 131 mm² 79 mm²
Phiên bản GPU GF119-300-A1

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Feb 1st, 2011
Thế hệ HD Graphics (Sandy Bridge)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 650 MHz
Tăng xung nhịp 1000 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 898 MHz 1796 Mbps effective
Xung nhịp GPU 810 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1620 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 1024 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 14.37 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 48 48
Đơn vị xử lý bề mặt 6 8
ROPs 1 4
Đơn vị xử lý 6
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.000 GPixel/s 1.620 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 6.000 GTexel/s 6.480 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 96.00 GFLOPS 155.5 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 12.96 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown 29 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI1x VGA
Chiều dài 145 mm 5.7 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.1 (10_1) 12 (11_0)
OpenGL 3.1 4.6
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jan 26th, 2016
Thế hệ GeForce 700
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 600
Kế vị GeForce 900

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.