Intel GMA 3000 vs NVIDIA GeForce 7900 GS AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Broadwater G71
Phiên bản GPU Broadwater-Q G71-N-A2
Kiến trúc Generation 4.0 Curie
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 90 nm
Bóng bán dẫn unknown 278 million
Kích thước chết unknown 196 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jun 1st, 2006
Thế hệ GMA Graphics-M (GMA 3000 IGP)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus FSB
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 660 MHz 1320 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 256 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 42.24 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 20
đổ bóng Vertex 0 7
Đơn vị xử lý bề mặt 4 20
ROPs 4 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.600 GPixel/s 7.200 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.600 GTexel/s 9.000 GTexel/s
Tốc độ Vertex 787.5 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế 13 W 65 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x S-Video
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch P492

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c 9.0c (9_3)
OpenGL 2.0 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 2nd, 2006
Thế hệ GeForce 7 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 145 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 AGP
Kế vị GeForce 8

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.