Intel GMA 3000 vs NVIDIA GeForce 410M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Broadwater GF119
Phiên bản GPU Broadwater-Q N12M-GS
Kiến trúc Generation 4.0 Fermi 2.0
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 40 nm
Bóng bán dẫn unknown 292 million
Kích thước chết unknown 79 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jun 1st, 2006
Thế hệ GMA Graphics-M (GMA 3000 IGP)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus FSB
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz 574 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 800 MHz 1600 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1147 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 12.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4
đổ bóng Vertex 0
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 4
Các đơn vị bóng 48
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.600 GPixel/s 1.148 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.600 GTexel/s 4.592 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 110.1 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 9.176 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP
Công suất thiết kế 13 W 12 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c 12 (11_0)
OpenGL 2.0 4.6
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 5th, 2011
Thế hệ GeForce 400M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce 300M
Kế vị GeForce 500M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.