Intel Extreme Graphics vs NVIDIA GeForce2 MX PCI

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Brookdale NV11
Phiên bản GPU Brookdale-G (845G)
Kiến trúc Generation 2.0 Celsius
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 150 nm 180 nm
Bóng bán dẫn unknown 20 million
Kích thước chết unknown 64 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành 2002
Thế hệ Extreme Graphics (IGP)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus FSB
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 200 MHz 175 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 166 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 32 MB
Loại bộ nhớ System Shared SDR
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 1.328 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 2 2
đổ bóng Vertex 0 0
Đơn vị xử lý bề mặt 1 4
ROPs 1 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 200.0 MPixel/s 350.0 MPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 200.0 MTexel/s 700.0 MTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 1x VGA
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 7.0 7.0
OpenGL 1.3 1.2
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 1.4
đổ bóng Vertex 1.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jun 28th, 2000
Thế hệ GeForce 2 MX PCI
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCI
Tiền nhiệm GeForce 256
Kế vị GeForce 2

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.