ATI Radeon Xpress 2100 IGP vs NVIDIA GeForce 945A

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RS780 GM108
Kiến trúc TeraScale Maxwell
Kích thước tiến trình 65 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 180 million unknown
Kích thước chết 85 mm² unknown
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Mar 4th, 2008
Thế hệ Radeon IGP (2000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 1253 MHz 5 Gbps effective
Xung nhịp cơ bản 1006 MHz
Tăng xung nhịp 1189 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 1024 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR5
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 40.10 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 40 384
Đơn vị xử lý bề mặt 4 24
ROPs 4 8
Đơn vị tính toán 2
Số lượng SMM 3
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SMM)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 9.512 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 28.54 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 40.00 GFLOPS 913.2 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 28.54 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP MXM Module
Công suất thiết kế unknown 33 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.0 (10_0) 12 (11_0)
OpenGL 3.3 4.6
OpenCL 1.0 3.0
Vulkan 1.1
Mô hình đổ bóng 4.1 5.1
CUDA 5.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 13th, 2015
Thế hệ GeForce 900A
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 800A

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.